--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỗ cây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỗ cây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỗ cây
+
Rough timber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỗ cây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỗ cây"
:
giả cầy
gỗ cây
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
gỗ cây
:
Rough timber
+
đấu thủ
:
Contender, player (in a competition of sport, chess...)Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giớiTo select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
+
impedimental
:
trở ngại, ngăn cản, cản trở
+
appointed
:
được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọnan ambassador appointed một đại sứ được bổ nhiệmone's appointed task một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
+
chánh hội
:
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)